Tên/ Name: | Quảng Trị Liberica |
Vùng trồng/ Origin: | Hướng Hoá, Quảng Trị |
Độ cao/ Altitude: | 650 masl |
Sơ chế/ Process: | Sơ chế tự nhiên yếm khí/ Anaerobic Natural |
Giống/ Variety: | Liberica |
Hương vị/ Taste Notes: | Hoa cúc la mã, táo tàu, cỏ ngọt, cam thảo/ Chamomile, dried jujube date, stevia,licorice |
Độ rang/ Roast level: | Light |
Cách pha/ Brewing: | Filter |
Đóng gói/ Package: | Single origin |